Có 2 kết quả:
国中 guó zhōng ㄍㄨㄛˊ ㄓㄨㄥ • 國中 guó zhōng ㄍㄨㄛˊ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) junior high school (Taiwan)
(2) abbr. for 國民中學|国民中学[guo2 min2 zhong1 xue2]
(2) abbr. for 國民中學|国民中学[guo2 min2 zhong1 xue2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) junior high school (Taiwan)
(2) abbr. for 國民中學|国民中学[guo2 min2 zhong1 xue2]
(2) abbr. for 國民中學|国民中学[guo2 min2 zhong1 xue2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0